Characters remaining: 500/500
Translation

full-length

/'ful'leɳθ/
Academic
Friendly

Từ "full-length" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "dài như thường lệ" hoặc "dài đủ để thấy toàn bộ". thường được dùng để chỉ những vật hoặc hình ảnh kích thước đủ lớn để thể hiện toàn bộ chiều dài của một đối tượng, thường con người.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Bức chân dung to như thật:

    • dụ: "The artist painted a full-length portrait of the queen." (Nhà nghệ thuật đã vẽ một bức chân dung toàn thân của nữ hoàng.)
  2. Gương đứng soi được cả người:

    • dụ: "I bought a full-length mirror for my bedroom." (Tôi đã mua một cái gương đứng để soi toàn thân cho phòng ngủ của mình.)
Các cách sử dụng khác:
  • Full-length film: Phim điện ảnh độ dài tiêu chuẩn, không phải phim ngắn.

    • dụ: "I watched a full-length film last night." (Tôi đã xem một bộ phim dài vào tối qua.)
  • Full-length dress: Váy dài, thường đến gót chân.

    • dụ: "She wore a beautiful full-length dress to the party." ( ấy đã mặc một chiếc váy dài đẹp đến bữa tiệc.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Long: Dài, nhưng có thể không chỉ định chiều dài toàn bộ như "full-length".
  • Entire: Toàn bộ.
  • Whole: Toàn bộ, không thiếu phần nào.
Phân biệt các biến thể:
  • Full-length: Chỉ kích thước dài đủ để thấy toàn bộ.
  • Half-length: Chỉ một phần, không đủ để thấy toàn bộ.
    • dụ: "He took a half-length photo of himself." (Anh ấy đã chụp một bức ảnh nửa thân của mình.)
Idioms cụm từ liên quan:
  • In full swing: Trong tình trạng hoạt động sôi nổi.
    • dụ: "The party was in full swing by midnight." (Bữa tiệc đang diễn ra sôi nổi vào giữa đêm.)
Phrasal verbs liên quan:

Hiện tại không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "full-length", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để mô tả kích thước hoặc trạng thái.

Tổng kết:

"Full-length" một từ hữu ích trong tiếng Anh để mô tả những thứ chiều dài đủ để thấy toàn bộ, như bức chân dung, gương, phim trang phục.

tính từ
  1. dài như thường lệ
  2. dài bằng thân người
    • a full-length portrait
      bức chân dung to như thật (cao bằng người)
    • a full-length mirror
      gương đứng soi được cả người

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "full-length"