Characters remaining: 500/500
Translation

furole

Academic
Friendly

Từ "furole" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "ma trơi" trong tiếng Việt. Đâymột từ mang tính địa phương, thường được sử dụngmột số vùng của Pháp, đặc biệttrong ngữ cảnh dân gian hoặc văn hóa truyền thống.

Định nghĩa:

Furole - Danh từ giống cái, chỉ những hiện tượng ma quái hay những ánh sáng kỳ lạ xuất hiện vào ban đêm, thường được cho là liên quan đến linh hồn hoặc các thực thể siêu nhiên.

Sử dụng:
  1. Câu ví dụ cơ bản:

    • "Les villageois croient souvent que les furoles sont des âmes perdues."
    • (Người dân làng thường tin rằng ma trơinhững linh hồn lạc lối.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dans la région, il est dit que les furoles apparaissent près des vieux cimetières."
    • (Tại khu vực này, người ta nói rằng ma trơi xuất hiện gần những nghĩa trang .)
Phân biệt các biến thể:
  • "Furole" có thể không nhiều biến thể trong cách sử dụng, nhưng có thể được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau liên quan đến truyền thuyết hay câu chuyện dân gian.
Từ gần giống:
  • Lueur: Từ này có nghĩa là "ánh sáng", thường được sử dụng để chỉ ánh sáng nhẹ nhàng, nhưng không mang yếu tố huyền bí như "furole".
  • Fantôme: Nghĩa là "hồn ma", từ này chỉ những linh hồn đã chết, thường không liên quan đến ánh sáng.
Từ đồng nghĩa:
  • Spectre: Từ này cũng có nghĩa là "hồn ma", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm túc hơn không chỉ ánh sáng.
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "furole", nhưng trong văn hóa dân gian, nhiều câu chuyện truyền thuyết xung quanh hiện tượng này.
Kết luận:

Từ "furole" không chỉ đơn thuầnmột từ mô tả hiện tượng mà còn mang trong mình những câu chuyện văn hóa truyền thuyết phong phú. Khi học từ này, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về các truyền thuyết phong tục tập quán của các vùng miềnPháp, nơi từ này thường được sử dụng.

danh từ giống cái
  1. (tiếng địa phương) ma trơi

Comments and discussion on the word "furole"