Characters remaining: 500/500
Translation

galber

Academic
Friendly

Từ "galber" trong tiếng Phápmột ngoại động từ, có nghĩa là "làm cho rõ nét đường dáng (của vật )". Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu từ này là "tôn lên hình dáng" hoặc "làm nổi bật hình dạng".

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Galber" thường được sử dụng để diễn tả hành động làm cho một vật đó trở nên rõ ràng hơn, đặc biệtvề hình dáng hoặc cấu trúc. Ví dụ, trong nghệ thuật điêu khắc, một nghệ sĩ có thể "galber" một tác phẩm để làm nổi bật các chi tiết của .
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong nghệ thuật:

    • L'artiste a galbé la statue pour mettre en valeur ses formes.
    • (Nghệ sĩ đã tôn lên hình dáng của bức tượng để làm nổi bật các đường nét của .)
  2. Trong thời trang:

    • Cette robe galbe parfaitement la silhouette.
    • (Chiếc váy này làm nổi bật hoàn hảo đường cong của cơ thể.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Galbé" (tính từ) có nghĩa là "được tôn lên hình dáng". Ví dụ: Un corps galbé (một cơ thể được tôn lên hình dáng).
  • Từ gần giống: "Modeler" (định hình), "sculpter" (điêu khắc) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự, nhưng "galber" thường mang nghĩa cụ thể hơn về việc làm nổi bật hình dáng.
Từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa: "Sculpter" (điêu khắc), "former" (hình thành) có thể được dùng thay thế trong một số ngữ cảnh, nhưng "galber" thường mang ý nghĩa nhấn mạnh vào việc làm nổi bật đường nét.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "galber" có thể được sử dụng để mô tả một cách tượng trưng, ví dụ như việc làm nổi bật cảm xúc hay ý tưởng:
    • Les mots de l'auteur galbent les émotions sur la page.
    • (Những từ ngữ của tác giả làm nổi bật cảm xúc trên trang giấy.)
Idioms cụm động từ:

Từ "galber" không nhiều idiom hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể thấy trong các cụm từ liên quan đến nghệ thuật hoặc thiết kế.

Kết luận:

Tóm lại, "galber" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thể hiện nghệ thuật sự tinh tế trong việc làm nổi bật hình dáng của một vật thể.

ngoại động từ
  1. làm cho rõ nét đường dáng (của vật )

Comments and discussion on the word "galber"