Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gander
/'gændə/
Jump to user comments
danh từ
  • con ngỗng đực
  • người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch
  • (từ lóng) người đã có vợ
IDIOMS
  • sauce for the goose is sauce for the gander
    • cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
Related search result for "gander"
Comments and discussion on the word "gander"