Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
garrigue
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (địa lý; địa chất) garigơ, truông Địa Trung Hải
  • quần hệ sôi -cây bụi
Related search result for "garrigue"
Comments and discussion on the word "garrigue"