Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gauntry
/'gæntri/ Cách viết khác : (gauntry) /'gɔ:ntri/
Jump to user comments
danh từ
  • giá gỗ kê thùng
  • (kỹ thuật) giàn cần cẩu
  • (ngành đường sắt) giàn tín hiệu (bắc cao qua đường sắt)
Related search result for "gauntry"
Comments and discussion on the word "gauntry"