Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
gestural
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc ngôn ngữ cử chỉ, ngôn ngữ không dùng văn bản, hay lời nói
  • được sử dụng để nói về ngôn ngữ của người điếc
Related words
Related search result for "gestural"
Comments and discussion on the word "gestural"