Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giàn giáo
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Toàn thể những gióng, cột, xà, ván giằng với nhau, bắc tạm cho thợ đi được trong một nhà đang làm, xây tường lên cao, lợp mái...
Related search result for "giàn giáo"
Comments and discussion on the word "giàn giáo"