Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giáng sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. sinh: đẻ) Nói thần thánh đầu thai xuống làm người, theo quan niệm mê tín: Xa xa phảng phất dạng hình, đức Quan-âm đã giáng sinh bao giờ (PhTr).
Related search result for "giáng sinh"
Comments and discussion on the word "giáng sinh"