Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giáp mặt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt 1. Gặp nhau: Trướng tô giáp mặt hoa đào, vẻ nào chẳng mặn, nét nào chẳng ưa (K) 2. Đứng trước mặt: Giáp mặt với kẻ thù.
Related search result for "giáp mặt"
Comments and discussion on the word "giáp mặt"