Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giẻ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. Cây thân leo, cùng họ với na, lá hình bầu dục, hoa có cánh dài và dày, màu vàng lục, hương thơm.
  • 2 dt. Mảnh vải vụn hoặc quần áo cũ rách thải ra: giẻ lau nhà lấy giẻ lau xe.
  • 3 dt. Gié, nhánh nhỏ của buồng trái cây: giẻ cau.
Related search result for "giẻ"
Comments and discussion on the word "giẻ"