Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gia in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
dịch giả
dịch giọng
dịu giọng
diễn giả
diễn giải
diễn giảng
duyên giang
dư giả
dương gian
gà giò
gái giang hồ
gìn giữ
gọt giũa
gia
gia ân
gia đình
gia đình trị
gia đạo
gia đồng
gia bảo
gia bộc
gia biến
gia công
gia cảnh
gia cầm
gia cố
gia chính
gia chủ
gia cư
gia cường
gia dĩ
gia dụng
gia giáo
gia giảm
gia huấn
gia hương
gia nô
gia nhập
gia pháp
gia phả
gia quyến
gia súc
gia sản
gia sự
gia sư
gia tài
gia tâm
gia từ
gia tố
gia tốc
gia tộc
gia tăng
gia thất
gia thần
gia thế
gia tiên
gia truyền
gia tư
gia vị
gia ơn
giai
giai âm
giai điệu
giai đoạn
giai cấp
giai gái
giai nhân
giai phẩm
giai tầng
giai thoại
giai vị
giam
giam cầm
giam cứu
giam giữ
giam hãm
giam lỏng
gian
gian ác
gian dâm
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last