Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for gia in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
giàn
giàn giáo
giàn giụa
giàn hoả
giành
giành giật
giào
giàu
giàu có
giàu sang
giàu sụ
giày
giày ống
giày bốt
giày cao cổ
giày dép
giày vò
giày xéo
giá
giá bán
giá bán buôn
giá bán lẻ
giá biểu
giá buốt
giá cả
giá chợ đen
giá dụ
giá mà
giá mua
giá như
giá phỏng
giá sử
giá thành
giá thú
giá thử
giá thị trường
giá trị
giá treo cổ
giá vé
giác
giác độ
giác mạc
giác nút
giác ngộ
giác quan
giác thư
giái âm
giám
giám đốc
giám định
giám định viên
giám biên
giám binh
giám hộ
giám hiệu
giám khảo
giám má
giám mục
giám ngục
giám quốc
giám sát
giám sinh
giám thị
gián
gián điệp
gián đoạn
gián cách
gián hoặc
gián thu
gián tiếp
giáng
giáng cấp
giáng chức
giáng chỉ
giáng hạ
giáng họa
giáng phàm
giáng sinh
giáng thế
giáng trần
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last