Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
gigantesque
Jump to user comments
tính từ
  • khổng lồ, kếch xù
    • Taille gigantesque
      thân hình khổng lồ
    • Une entreprise gigantesque
      một công trình khổng lồ
danh từ giống đực
  • cái khổng lồ
Related words
Related search result for "gigantesque"
Comments and discussion on the word "gigantesque"