Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "giáng"
giáng cấp
giáng chỉ
giáng chức
giáng hạ
giáng họa
giáng hương
giáng phàm
Giáng Phi cổi ngọc
giáng phúc
giáng sinh
giáng thế
giáng trần
giáng trật
Hằng Nga giáng thế