Characters remaining: 500/500
Translation

glossy-coated

Academic
Friendly

Từ "glossy-coated" một tính từ (adjective) được sử dụng để mô tả một bề mặt hoặc một vật nào đó lớp phủ bóng mượt, láng bóng, thường được dùng để chỉ về lông, tóc hoặc bề mặt của các vật dụng khác. Trong tiếng Việt, "glossy-coated" có thể được dịch " lớp phủ bóng mượt".

Giải thích chi tiết:
  • Cấu trúc từ: "glossy" có nghĩa bóng mượt, sáng bóng; "coated" có nghĩa được phủ một lớp nào đó. Khi kết hợp lại, "glossy-coated" chỉ những vật lớp bóng mượt bên ngoài.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • The dog has a glossy-coated fur that shines in the sunlight. (Con chó bộ lông bóng mượt tỏa sáng dưới ánh nắng mặt trời.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • The glossy-coated magazines on the table catch everyone's attention with their vibrant colors and stunning images. (Những tạp chí bề mặt bóng mượt trên bàn thu hút sự chú ý của mọi người với màu sắc tươi sáng hình ảnh tuyệt đẹp.)
Các biến thể của từ:
  • Glossy: Tính từ, chỉ sự bóng mượt, sáng bóng.
  • Coated: Động từ quá khứ của "coat", có nghĩa được phủ (một lớp nào đó).
  • Gloss: Danh từ, chỉ độ bóng, sự sáng bóng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Shiny: Cũng có nghĩa bóng, sáng, thường dùng để chỉ các bề mặt.
  • Lustrous: độ bóng sáng, thường dùng để mô tả tóc hoặc bề mặt của vật liệu quý.
  • Sleek: Mượt mà, bóng bẩy, thường dùng để chỉ hình dáng hoặc kiểu dáng.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Glossy finish: Bề mặt bóng mượt, thường được dùng trong thiết kế sản phẩm.
  • In the limelight: Ở giữa sự chú ý, có thể liên quan đến cái đó được chú ý vẻ ngoài hấp dẫn.
Cách sử dụng:
  • "Glossy-coated" thường được dùng để mô tả những đối tượng bề mặt đẹp mắt, có thể động vật, sản phẩm, hay các ấn phẩm.
Adjective
  1. tóc, lông bóng mượt, láng bóng

Similar Words

Comments and discussion on the word "glossy-coated"