Từ "glossy-coated" là một tính từ (adjective) được sử dụng để mô tả một bề mặt hoặc một vật nào đó có lớp phủ bóng mượt, láng bóng, thường được dùng để chỉ về lông, tóc hoặc bề mặt của các vật dụng khác. Trong tiếng Việt, "glossy-coated" có thể được dịch là "có lớp phủ bóng mượt".
Giải thích chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Glossy: Tính từ, chỉ sự bóng mượt, sáng bóng.
Coated: Động từ quá khứ của "coat", có nghĩa là được phủ (một lớp nào đó).
Gloss: Danh từ, chỉ độ bóng, sự sáng bóng.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Shiny: Cũng có nghĩa là bóng, sáng, thường dùng để chỉ các bề mặt.
Lustrous: Có độ bóng sáng, thường dùng để mô tả tóc hoặc bề mặt của vật liệu quý.
Sleek: Mượt mà, bóng bẩy, thường dùng để chỉ hình dáng hoặc kiểu dáng.
Cụm từ và thành ngữ liên quan:
Glossy finish: Bề mặt bóng mượt, thường được dùng trong thiết kế sản phẩm.
In the limelight: Ở giữa sự chú ý, có thể liên quan đến cái gì đó được chú ý vì vẻ ngoài hấp dẫn.
Cách sử dụng:
"Glossy-coated" thường được dùng để mô tả những đối tượng có bề mặt đẹp mắt, có thể là động vật, sản phẩm, hay các ấn phẩm.