Characters remaining: 500/500
Translation

hairy

/'heəri/
Academic
Friendly

Từ "hairy" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa chính " tóc" hoặc " lông". Từ này thường được dùng để miêu tả các vật thể hoặc sinh vật nhiều lông hoặc tóc. Dưới đây những giải thích dụ cụ thể để bạn hiểu hơn về cách sử dụng từ này.

Định nghĩa:
  1. lông, tóc: Dùng để miêu tả những nhiều lông hoặc tóc.
  2. Rậm tóc, rậm lông: Dùng để chỉ tình trạng nhiều lông hoặc tóc dày.
dụ sử dụng:
  1. Miêu tả động vật:

    • "The dog is very hairy." (Con chó này rất rậm lông.)
    • "I saw a hairy spider." (Tôi thấy một con nhện lông.)
  2. Miêu tả con người:

    • "He has a hairy chest." (Anh ấy ngực nhiều lông.)
    • "Some people find hairy legs attractive." (Một số người thấy chân rậm lông hấp dẫn.)
  3. Sử dụng trong ngữ cảnh lóng:

    • "He made a hairy mistake." (Anh ấy đã phạm một lỗi lớn.) - Ở đây, "hairy" mang nghĩa "nguy hiểm" hoặc "khó khăn".
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Hairy situation: Tình huống khó khăn, rắc rối.
    • "We found ourselves in a hairy situation when the car broke down in the middle of nowhere." (Chúng tôi rơi vào một tình huống khó khăn khi xe hỏng giữa chốn không người.)
Phân biệt biến thể của từ:
  • Hairiness (danh từ): Tình trạng lông, rậm lông.
    • "The hairiness of the animal's coat is impressive." (Tình trạng rậm lông của bộ lông con vật thật ấn tượng.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Furry: Cũng có nghĩa lông, nhưng thường chỉ những vật lông mềm.
    • "The furry kitten is adorable." (Con mèo con lông thật đáng yêu.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Hair of the dog: Một thành ngữ dùng để chỉ việc uống rượu để giảm cơn say rượu.
    • "I need a hair of the dog to feel better after last night's party." (Tôi cần một chút rượu để cảm thấy khá hơn sau bữa tiệc tối qua.)
Chú ý:
  • Hairy about (at, in) the heed (từ lóng): Mang nghĩa không lịch sự, vô giáo dục. Cách dùng này thường gặp trong ngữ cảnh không chính thức, có thể không phù hợp trong giao tiếp trang trọng.
tính từ
  1. tóc, lông; rậm tóc, rậm lông
  2. bằng tóc, bằng lông
  3. giống tóc, giống lông
Idioms
  • hairy about (at, in) the heed (the fetlocks)
    (từ lóng) bất lịch sự, thiếu lễ độ; vô giáo dục, mất dạy

Comments and discussion on the word "hairy"