Characters remaining: 500/500
Translation

hirsute

/'hə:sju:t/
Academic
Friendly

Từ "hirsute" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "rậm râu" hoặc "rậm lông". Từ này thường được dùng để mô tả những người hoặc động vật nhiều lông hoặc râu, đặc biệt những vùng như mặt hoặc cơ thể.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Hirsute (tính từ): Rậm râu, rậm lông; nhiều lông trên cơ thể.
Biến thể của từ:
  • Hirsuteness (danh từ): Tình trạng rậm râu, rậm lông. dụ: "His hirsuteness is often a topic of conversation." (Sự rậm râu của anh ấy thường chủ đề bàn luận.)
Từ gần giống:
  • Hairy: Cũng có nghĩa "rậm lông", nhưng có thể dùng rộng hơn cho bất kỳ vùng nào trên cơ thể. dụ: "She has very hairy legs." ( ấy đôi chân rậm lông.)
  • Furry: Thường dùng để mô tả động vật bộ lông dày, nhưng không chỉ riêng cho con người. dụ: "The furry cat is very cute." (Con mèo rậm lông rất dễ thương.)
Từ đồng nghĩa:
  • Bristly: lông cứng nhọn, thường dùng để mô tả một loại lông cụ thể.
  • Coarse: Có thể chỉ một loại lông thô ráp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The hirsute nature of the character in the novel adds to his rugged charm." (Tính cách rậm râu của nhân vật trong tiểu thuyết này làm tăng thêm sức hấp dẫn đầy phong trần của anh ta.)
  • "In some cultures, being hirsute is considered attractive." (Ở một số nền văn hóa, việc rậm râu được coi hấp dẫn.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Mặc dù không cụm từ cố định nào trực tiếp liên quan đến "hirsute", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "bear the brunt" (chịu đựng) trong ngữ cảnh mô tả những người lông dày hơn.
tính từ
  1. rậm râu, rậm lông

Comments and discussion on the word "hirsute"