Từ "hirsute" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "rậm râu" hoặc "rậm lông". Từ này thường được dùng để mô tả những người hoặc động vật có nhiều lông hoặc râu, đặc biệt là ở những vùng như mặt hoặc cơ thể.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Biến thể của từ:
Từ gần giống:
Hairy: Cũng có nghĩa là "rậm lông", nhưng có thể dùng rộng hơn cho bất kỳ vùng nào trên cơ thể. Ví dụ: "She has very hairy legs." (Cô ấy có đôi chân rậm lông.)
Furry: Thường dùng để mô tả động vật có bộ lông dày, nhưng không chỉ riêng cho con người. Ví dụ: "The furry cat is very cute." (Con mèo rậm lông rất dễ thương.)
Từ đồng nghĩa:
Bristly: Có lông cứng và nhọn, thường dùng để mô tả một loại lông cụ thể.
Coarse: Có thể chỉ một loại lông thô ráp.
Cách sử dụng nâng cao:
"The hirsute nature of the character in the novel adds to his rugged charm." (Tính cách rậm râu của nhân vật trong tiểu thuyết này làm tăng thêm sức hấp dẫn đầy phong trần của anh ta.)
"In some cultures, being hirsute is considered attractive." (Ở một số nền văn hóa, việc rậm râu được coi là hấp dẫn.)
Idioms và phrasal verbs liên quan: