Characters remaining: 500/500
Translation

gorgone

Academic
Friendly

Từ "gorgone" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp. Gorgone thường được biết đến như là những sinh vật hình dáng đáng sợ, với mái tócnhững con rắn khả năng biến người khác thành đá nếu nhìn vào mặt họ. Một trong những gorgone nổi tiếng nhất là Medusa.

Định Nghĩa:
  • Gorgone (danh từ giống cái): Mụ la sát, nhân vật thần thoại hình dáng kỳ dị đáng sợ.
Cách Sử Dụng:
  1. Gorgone trong văn hóa nghệ thuật:

    • Ví dụ: Dans la mythologie, la gorgone Medusa est souvent représentée avec des serpents sur la tête. (Trong thần thoại, gorgone Medusa thường được miêu tả với những con rắn trên đầu.)
  2. Sử dụng trong văn học:

    • Ví dụ: L'écrivain a décrit la gorgone comme une créature terrifiante qui inspire la peur. (Nhà văn đã miêu tả mụ la sát như một sinh vật đáng sợ gây cảm giác sợ hãi.)
Biến Thể Của Từ:
  • Gorgones: Dạng số nhiều của từ "gorgone".
  • Gorgonique: Tính từ liên quan, dùng để miêu tả những điều liên quan đến gorgone.
Nghĩa Khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "gorgone" có thể được dùng để chỉ những người phụ nữvẻ ngoài đáng sợ hoặc tính cách hung dữ.
Từ Gần Giống:
  • Médusa: Từ này được sử dụng để chỉ gorgone nổi tiếng nhất, thường được biết đến với cái tên này trong tiếng Việt.
Từ Đồng Nghĩa:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa chính xác trong tiếng Pháp cho "gorgone", nhưng có thể liên tưởng đến các nhân vật khác trong thần thoại tính chất tương tự.
Idioms Phrased Verbs:
  • Hiện tại không nhiều thành ngữ hay cụm từ thông dụng chứa từ "gorgone", nhưng trong văn hóa đại chúng, hình ảnh gorgone thường được sử dụng để thể hiện sự đáng sợ hay sức mạnh hủy diệt.
danh từ giống cái
  1. mụ la sát

Similar Spellings

Words Mentioning "gorgone"

Comments and discussion on the word "gorgone"