Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
grigne
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chỗ không đều (trên tấm dạ)
  • đường rạch dọc (ở bánh mì)
  • màu vàng rộm (của bánh mì nướng khéo)
Related search result for "grigne"
Comments and discussion on the word "grigne"