Từ "gospel" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "phúc âm," đề cập đến những sách trong Tân Ước của Kinh Thánh, nơi ghi lại cuộc đời và giáo lý của Chúa Giê-su. Tuy nhiên, từ này còn có những nghĩa khác và cách sử dụng phong phú hơn trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.
Định nghĩa chi tiết:
Danh từ:
Phúc âm: Những sách ghi lại lời dạy của Chúa Giê-su. Ví dụ: "The Gospel of Matthew" (Phúc âm theo Matthew).
Cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo: Chỉ những nguyên tắc sống hoặc niềm tin mà một người hoặc một nhóm người theo đuổi. Ví dụ: "She lives by the gospel of kindness." (Cô ấy sống theo nguyên tắc của lòng tốt.)
Chân lý: Sự thật đáng tin. Ví dụ: "To take one's dream for gospel" có nghĩa là tin rằng giấc mơ của mình là sự thật.
Gospel truth: Một cụm từ dùng để chỉ một sự thật không thể chối cãi. Ví dụ: "That's gospel truth!" (Đó là chân lý không thể chối cãi!)
Ví dụ về sử dụng:
Trong ngữ cảnh đời sống thường ngày:
"He believes in the gospel of hard work." (Anh ấy tin vào nguyên tắc của sự chăm chỉ.)
"For her, honesty is gospel." (Đối với cô ấy, sự trung thực là chân lý.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Gospel (n): Từ gốc, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc khi nói về các nguyên tắc sống.
Gospel (adj): Đôi khi được dùng như tính từ để mô tả những điều liên quan đến phúc âm, ví dụ: "gospel music" (âm nhạc phúc âm).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Truth (sự thật): Mặc dù có sự khác biệt, "gospel" trong ngữ cảnh chân lý có thể được coi là đồng nghĩa với "truth."
Doctrine (giáo lý): Một khái niệm gần gũi khi nói về các học thuyết tôn giáo.
Belief (niềm tin): Một từ khác liên quan đến những điều mà người ta chấp nhận như sự thật.
Idioms và Phrasal Verbs:
Kết luận:
Từ "gospel" không chỉ đơn thuần là "phúc âm" trong ngữ cảnh tôn giáo, mà còn mang nhiều ý nghĩa khác và có thể được sử dụng để chỉ các nguyên tắc sống hoặc sự thật mà người ta tin tưởng.