Characters remaining: 500/500
Translation

gospel

/'gɔspəl/
Academic
Friendly

Từ "gospel" trong tiếng Anh có nghĩa chính "phúc âm," đề cập đến những sách trong Tân Ước của Kinh Thánh, nơi ghi lại cuộc đời giáo của Chúa Giê-su. Tuy nhiên, từ này còn những nghĩa khác cách sử dụng phong phú hơn trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Danh từ:
    • Phúc âm: Những sách ghi lại lời dạy của Chúa Giê-su. dụ: "The Gospel of Matthew" (Phúc âm theo Matthew).
    • Cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo: Chỉ những nguyên tắc sống hoặc niềm tin một người hoặc một nhóm người theo đuổi. dụ: "She lives by the gospel of kindness." ( ấy sống theo nguyên tắc của lòng tốt.)
    • Chân lý: Sự thật đáng tin. dụ: "To take one's dream for gospel" có nghĩa tin rằng giấc mơ của mình sự thật.
    • Gospel truth: Một cụm từ dùng để chỉ một sự thật không thể chối cãi. dụ: "That's gospel truth!" (Đó chân lý không thể chối cãi!)
dụ về sử dụng:
  1. Trong tôn giáo:

    • "Many people read the gospels to learn about the life of Jesus." (Nhiều người đọc các sách phúc âm để tìm hiểu về cuộc đời của Chúa Giê-su.)
  2. Trong ngữ cảnh đời sống thường ngày:

    • "He believes in the gospel of hard work." (Anh ấy tin vào nguyên tắc của sự chăm chỉ.)
    • "For her, honesty is gospel." (Đối với ấy, sự trung thực chân lý.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Gospel (n): Từ gốc, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc khi nói về các nguyên tắc sống.
  • Gospel (adj): Đôi khi được dùng như tính từ để mô tả những điều liên quan đến phúc âm, dụ: "gospel music" (âm nhạc phúc âm).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Truth (sự thật): Mặc dù sự khác biệt, "gospel" trong ngữ cảnh chân lý có thể được coi đồng nghĩa với "truth."
  • Doctrine (giáo ): Một khái niệm gần gũi khi nói về các học thuyết tôn giáo.
  • Belief (niềm tin): Một từ khác liên quan đến những điều người ta chấp nhận như sự thật.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Take something for gospel: Tin rằng điều đó đúng.
  • Gospel truth: Chân lý không thể chối cãi.
Kết luận:

Từ "gospel" không chỉ đơn thuần "phúc âm" trong ngữ cảnh tôn giáo, còn mang nhiều ý nghĩa khác có thể được sử dụng để chỉ các nguyên tắc sống hoặc sự thật người ta tin tưởng.

danh từ
  1. (tôn giáo) sách phúc âm
  2. cẩm nang, nguyên tắc chỉ đạo, điều tin tưởng
    • the gospel of health
      cẩm nang giữ sức khoẻ
  3. điều có thể tin thật
    • to take one's dream for gospel
      tin những giấc mơ của mình thật
Idioms
  • gospel truth
    chân lý dạy trong sách Phúc âm

Words Containing "gospel"

Words Mentioning "gospel"

Comments and discussion on the word "gospel"