Từ "evangel" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "evangelium" và tiếng Hy Lạp "euangelion", có nghĩa là "tin mừng" hay "tin tốt".
Giải thích:
Danh từ: Trong ngữ cảnh tôn giáo, "evangel" thường được sử dụng để chỉ một trong bốn sách phúc âm trong Tân Ước (Matthew, Mark, Luke, John) mà kể về cuộc đời và giáo lý của Chúa Jesus.
Sử dụng cổ: Từ này cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh cổ hơn để chỉ về việc truyền bá một thông điệp tốt đẹp, không chỉ trong tôn giáo mà còn trong các lĩnh vực khác như chính trị hoặc xã hội.
Ví dụ sử dụng:
Trong tôn giáo: "The Evangel of Mark is one of the four Gospels in the New Testament." (Phúc âm của Mark là một trong bốn sách phúc âm trong Tân Ước.)
Trong chính trị: "The politician's speech was an evangel for change, calling for a new approach to governance." (Bài phát biểu của chính trị gia đó là một lời kêu gọi thay đổi, kêu gọi một cách tiếp cận mới trong quản lý.)
Biến thể của từ:
Evangelical: Tính từ, chỉ những người hoặc những giáo phái theo truyền thống Tin Lành, nhấn mạnh vào việc truyền bá phúc âm.
Evangelism: Danh từ, chỉ hành động hoặc nghệ thuật truyền bá phúc âm.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Gospel: Thường được sử dụng tương tự như "evangel" trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ các sách phúc âm hoặc thông điệp tốt lành.
Preach: Hành động truyền bá hoặc giảng dạy một thông điệp tôn giáo.
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "evangel", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "spread the good news" (truyền bá tin tốt) để diễn đạt ý nghĩa tương tự.
Kết luận:
Từ "evangel" không chỉ mang ý nghĩa trong tôn giáo mà còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác.