Characters remaining: 500/500
Translation

evangel

/i'vændʤəl/
Academic
Friendly

Từ "evangel" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Latin "evangelium" tiếng Hy Lạp "euangelion", có nghĩa "tin mừng" hay "tin tốt".

Giải thích:
  1. Danh từ: Trong ngữ cảnh tôn giáo, "evangel" thường được sử dụng để chỉ một trong bốn sách phúc âm trong Tân Ước (Matthew, Mark, Luke, John) kể về cuộc đời giáo của Chúa Jesus.
  2. Sử dụng cổ: Từ này cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh cổ hơn để chỉ về việc truyền bá một thông điệp tốt đẹp, không chỉ trong tôn giáo còn trong các lĩnh vực khác như chính trị hoặc xã hội.
dụ sử dụng:
  • Trong tôn giáo: "The Evangel of Mark is one of the four Gospels in the New Testament." (Phúc âm của Mark một trong bốn sách phúc âm trong Tân Ước.)
  • Trong chính trị: "The politician's speech was an evangel for change, calling for a new approach to governance." (Bài phát biểu của chính trị gia đó một lời kêu gọi thay đổi, kêu gọi một cách tiếp cận mới trong quản lý.)
Biến thể của từ:
  • Evangelical: Tính từ, chỉ những người hoặc những giáo phái theo truyền thống Tin Lành, nhấn mạnh vào việc truyền bá phúc âm.

    • dụ: "The Evangelical community is very active in charitable work." (Cộng đồng Tin Lành rất tích cực trong công việc từ thiện.)
  • Evangelism: Danh từ, chỉ hành động hoặc nghệ thuật truyền bá phúc âm.

    • dụ: "Her evangelism efforts focused on reaching out to the youth." (Nỗ lực truyền bá của ấy tập trung vào việc tiếp cận giới trẻ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gospel: Thường được sử dụng tương tự như "evangel" trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ các sách phúc âm hoặc thông điệp tốt lành.
  • Preach: Hành động truyền bá hoặc giảng dạy một thông điệp tôn giáo.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "evangel", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "spread the good news" (truyền bá tin tốt) để diễn đạt ý nghĩa tương tự.

Kết luận:

Từ "evangel" không chỉ mang ý nghĩa trong tôn giáo còn có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác.

danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)
  1. (tôn giáo) (kinh) Phúc âm
  2. thuyết nguyên (chính trị...)

Comments and discussion on the word "evangel"