Characters remaining: 500/500
Translation

gréseux

Academic
Friendly

Từ "gréseux" trong tiếng Phápmột tính từ, nguồn gốc từ danh từ "grès", nghĩa là "cát" hoặc "đá cát". Từ này mô tả một loại đất hoặc bề mặt thành phầncát hoặc tính chất giống như cát.

Định nghĩa:
  • Gréseux: liên quan đến đất cát, tính chất như cát, thường dùng để chỉ loại đất độ thấm nước cao không giữ ẩm lâu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans le jardin, le sol est très gréseux.

    • (Trong vườn, đất rất cát.)
  2. Les plantes qui poussent dans un terrain gréseux ont besoin d'un arrosage régulier.

    • (Các cây trồng trong đất cát cần tưới nước thường xuyên.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "gréseux" có thể được dùng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệttrong địa chất học hoặc nông nghiệp, để mô tả đặc tính của đất.
Phân biệt các biến thể:
  • Grès: Danh từ chỉ đá cát.
  • Grès (phần từ): Cũng có thể dùng để chỉ các loại đá cát khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sablo: Cát, nhưng thường dùng để chỉ cát mịn hơn.
  • Argileux: Đất sét, trái ngược với đất cát, thường giữ nước tốt hơn.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "gréseux". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến đất hoặc trồng trọt như:
    • Travailler le sol (cày đất).
    • Amender le sol (bổ sung chất dinh dưỡng cho đất).
Kết luận:

Từ "gréseux" rất hữu ích trong các lĩnh vực liên quan đến nông nghiệp địa chất. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh sử dụng, cũng như các từ liên quan để mở rộng vốn từ vựng của mình.

tính từ
  1. xem grès

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gréseux"