Characters remaining: 500/500
Translation

gratitude

/'grætitju:d/
Academic
Friendly

Từ "gratitude" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "lòng biết ơn". Đâymột cảm xúc tích cực con người thể hiện khi họ nhận được sự giúp đỡ, tình cảm hoặc những điều tốt đẹp từ người khác.

Định nghĩa:
  • Gratitude (n.f.): Lòng biết ơn, sự trân trọng những người khác đã làm cho mình.
Ví dụ sử dụng:
  1. Je ressens beaucoup de gratitude envers mes parents. (Tôi cảm thấy rất biết ơn cha mẹ của mình.)

  2. Elle a exprimé sa gratitude à son professeur pour son aide. ( ấy đã bày tỏ lòng biết ơn với giáo viên của mình sự giúp đỡ.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Exprimer sa gratitude: Bày tỏ lòng biết ơn.
  • Montrer de la gratitude: Thể hiện lòng biết ơn.

    • Il est important de montrer de la gratitude pour ceux qui nous soutiennent. (Điều quan trọngthể hiện lòng biết ơn đối với những người đã ủng hộ chúng ta.)
Biến thể từ gần giống:
  • Reconnaissance (n.f.): Cũng có nghĩalòng biết ơn, nhưng thường mang sắc thái trang trọng hơn, thường được dùng trong các tình huống chính thức.
  • Gratifiant (adj.): Đầy tính khích lệ, thỏa mãn.
Từ đồng nghĩa:
  • Merci: Cảm ơn (dùng trong tình huống cụ thể).
  • Reconnaissant (adj.): Biết ơn.
Các idioms cụm từ liên quan:
  • Avoir de la gratitude: Có lòng biết ơn.
  • Se sentir reconnaissant: Cảm thấy biết ơn.
Phrasal verb:

Trong tiếng Pháp, không nhiều phrasal verb như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như: - Être reconnaissant pour quelque chose: Biết ơn về điều đó.

Kết luận:

Lòng biết ơnmột phần quan trọng trong văn hóa cuộc sống hàng ngày. Việc sử dụng từ "gratitude" không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn thể hiện sự tôn trọng lòng trân trọng đối với người khác.

danh từ giống cái
  1. lòng biết ơn

Antonyms

Words Containing "gratitude"

Words Mentioning "gratitude"

Comments and discussion on the word "gratitude"