Từ "gratitude" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "lòng biết ơn". Đây là một cảm xúc tích cực mà con người thể hiện khi họ nhận được sự giúp đỡ, tình cảm hoặc những điều tốt đẹp từ người khác.
Je ressens beaucoup de gratitude envers mes parents. (Tôi cảm thấy rất biết ơn cha mẹ của mình.)
Elle a exprimé sa gratitude à son professeur pour son aide. (Cô ấy đã bày tỏ lòng biết ơn với giáo viên của mình vì sự giúp đỡ.)
Montrer de la gratitude: Thể hiện lòng biết ơn.
Trong tiếng Pháp, không có nhiều phrasal verb như trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ như: - Être reconnaissant pour quelque chose: Biết ơn về điều gì đó.
Lòng biết ơn là một phần quan trọng trong văn hóa và cuộc sống hàng ngày. Việc sử dụng từ "gratitude" không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn thể hiện sự tôn trọng và lòng trân trọng đối với người khác.