Characters remaining: 500/500
Translation

greediness

/gri:dinis/
Academic
Friendly

Từ "greediness" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa thói tham ăn, thói háu ăn, hay thói tham lam. thể hiện sự khao khát mạnh mẽ không thoả mãn với những mình , đặc biệt về tiền bạc hoặc thức ăn. Khi một người "greediness," họ thường muốn nhiều hơn mức cần thiết, điều này có thể dẫn đến những hành động không tốt hoặc không công bằng.

Các dụ sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • His greediness for wealth led him to make unethical decisions. (Thói tham lam của anh ấy đối với tài sản đã khiến anh ấy đưa ra những quyết định không đạo đức.)
  2. dụ nâng cao:

    • The greediness of some corporations can harm the environment. (Thói tham lam của một số tập đoàn có thể gây hại cho môi trường.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Greedy (tính từ): Tham lam, háu ăn.

    • He is a greedy person who always wants more.
  • Greed (danh từ): Tham lam, sự tham lam.

    • Greed can lead to many problems in society.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Covetousness: Sự thèm muốn, tham lam.
  • Avarice: Tham lam, thường chỉ sự tham tiền.
  • Desire: Mong muốn, khao khát, nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa tiêu cực như "greediness."
Một số idioms cụm động từ liên quan:
  • "Greed is a bottomless pit": Tham lam một hố sâu không đáy, nghĩa tham lam sẽ không bao giờ đủ, luôn muốn nhiều hơn.
  • "Keep up with the Joneses": Cố gắng theo kịp với người khác, đặc biệt về vật chất, có thể liên quan đến thói tham lam.
Cách sử dụng khác:
  • "Greediness" không chỉ dùng để chỉ sự tham lam về tiền bạc hay thức ăn, còn có thể áp dụng cho các lĩnh vực khác như quyền lực hoặc danh tiếng.
danh từ
  1. thói tham ăn, thói háu ăn
  2. thói tham lam
  3. sự thèm khát, sự thiết tha

Comments and discussion on the word "greediness"