Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
grisette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (động vật học) chim chích xám
  • (động vật học) bọ đầu dài xám
  • (từ cũ; nghĩa cũ) cô công nhân trẻ hay làm đỏm
  • (từ cũ; nghĩa cũ) vải xám
Related search result for "grisette"
Comments and discussion on the word "grisette"