Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grocery
/'grousəri/
Jump to user comments
danh từ
  • việc buôn bán tạp phẩm
  • cửa hàng tạp phẩm
  • (số nhiều) hàng tạp hoá và thực phẩm phụ
Related words
Related search result for "grocery"
Comments and discussion on the word "grocery"