Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
market
/'mɑ:kit/
Jump to user comments
danh từ
  • chợ
    • to go to market
      đi chợ
  • thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng
    • the foreign market
      thị trường nước ngoài
  • giá thị trường; tình hình thị trường
    • the market fell
      giá thị trường xuống
    • the market rose
      giá thị trường lên
    • the market is quiet
      tình hình thị trường ổn định; thị trường chứng khoán bình ổn
IDIOMS
  • to bring one's eggs (hogs) to a bad market (to the wrong market)
    • làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai
  • to make a market of one's honour
    • bán rẻ danh dự
ngoại động từ
  • bán ở chợ, bán ở thị trường
nội động từ
  • mua bán ở chợ
Comments and discussion on the word "market"