Characters remaining: 500/500
Translation

grondin

Academic
Friendly

Từ "grondin" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là " chào mào". Đâymột loại sốngvùng biển, thường được tìm thấycác vùng nước nông. Dưới đâymột số điểm cần lưu ý về từ này:

Định nghĩa
  • Grondin (danh từ giống đực): Là tên gọi của một loại thuộc họ Scorpaenidae, thường màu sắc sặc sỡ hình dáng đặc trưng. chào mào thường sốngđáy biển có thể được tìm thấynhiều vùng biển trên thế giới.
Ví dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Le grondin est un poisson très coloré." ( chào màomột loại rất màu sắc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Les grondins vivent principalement dans les eaux peu profondes, où ils se cachent parmi les rochers." ( chào mào sống chủ yếu trong các vùng nước nông, nơi chúng ẩn mình giữa các tảng đá.)
Biến thể từ gần giống
  • Grondins: Số nhiều của "grondin".
  • Grondine: Một từ không phổ biến, nhưng có thể được dùng để chỉ chào mào cái, không được sử dụng rộng rãi.
Từ đồng nghĩa
  • Poisson-scorpion: Một loại khác trong cùng họ, có thể gây nhầm lẫn nếu không chú ý.
Cụm từ thành ngữ liên quan

Mặc dù không thành ngữ phổ biến liên quan trực tiếp đến từ "grondin", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ chung liên quan đến : - "Pêcher comme un grondin": Nghĩa là "câu như chào mào", có thể dùng để chỉ một cách câu không hiệu quả.

Kết luận

Từ "grondin" không chỉ đơn thuầntên gọi của một loại , mà còn có thể mở rộng ra nhiều khía cạnh khác trong ngôn ngữ văn hóa.

{{grondin}}
danh từ giống đực
  1. (động vật học) chào mào

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "grondin"