Characters remaining: 500/500
Translation

grouser

/'grausə/
Academic
Friendly

Từ "grouser" trong tiếng Anh hai nghĩa chính bạn cần lưu ý:

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Càu nhàu (grouchy): Từ này cũng chỉ những người hay khó chịu thường xuyên phàn nàn.
  • Phàn nàn (complain): Hành động nói ra sự không hài lòng về một điều đó.
  • Cằn nhằn (grumble): Tương tự như "grouse," có nghĩa nói một cách không hài lòng nhưng thường trong một giọng nhỏ nhẹ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng từ "grouser" để chỉ một người cụ thể trong một tình huống cụ thể, dụ: "He has a reputation for being a grouser in team meetings." (Anh ấy tiếng người hay cằn nhằn trong các cuộc họp nhóm.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Grumble about": Phàn nàn về điều đó.
    • dụ: "She always grumbles about the weather." ( ấy luôn phàn nàn về thời tiết.)
  • "Get off one's chest": Nói ra những điều làm mình bực bội.
danh từ
  1. (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn
  2. (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "grouser"