Characters remaining: 500/500
Translation

guillemet

Academic
Friendly

Từ "guillemet" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le guillemet) dùng để chỉ dấu ngoặc kép, được sử dụng để đánh dấu lời nói trực tiếp hoặc trích dẫn trong văn bản. Dấu ngoặc kép trong tiếng Pháp thường được biểu diễn bằng cáchiệu như « » (guillemet mở guillemet đóng).

Cách sử dụng
  1. Trích dẫn lời nói trực tiếp:

    • Ví dụ: Elle a dit : « Je viendrai demain. » ( ấy đã nói: "Tôi sẽ đến vào ngày mai.")
  2. Trích dẫn một câu hoặc một đoạn văn:

    • Ví dụ: Dans son livre, l'auteur écrit : « La vie est un voyage. » (Trong cuốn sách của mình, tác giả viết: "Cuộc sốngmột cuộc hành trình.")
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Dấu ngoặc kép đơn: Trong một số trường hợp, khi bạn muốn sử dụng dấu ngoặc kép bên trong một câu đã dấu ngoặc kép, bạn có thể dùng dấu ngoặc đơn (’).
    • Ví dụ: Il a dit : « J'ai entendu qu'elle a dit : 'Je ne peux pas venir.' » (Anh ấy đã nói: "Tôi đã nghe thấy ấy nói: 'Tôi không thể đến.'")
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Dấu ngoặc kép trong tiếng Việt cũng tương tự như "guillemet", nhưng có thể được biểu thị bằng cáchiệu khác nhau như " " hoặc ' '.
  • Từ đồng nghĩa với "guillemet" có thể là "citation" (trích dẫn), nhưng cần phân biệt :
    • "guillemet" là ký hiệu, trong khi "citation" là nội dung trích dẫn.
Một số cụm từ cách diễn đạt liên quan
  • "mettre en guillemets": có nghĩa là "đặt trong dấu ngoặc kép".

    • Ví dụ: Il faut mettre en guillemets les mots importants. (Cần phải đặt trong dấu ngoặc kép những từ quan trọng.)
  • Câu thành ngữ: Trong tiếng Pháp, không câu thành ngữ cụ thể nào liên quan đến "guillemet", nhưng việc sử dụng chúng đúng cách có thể làm tăng tính trang trọng chính xác trong văn bản.

Lưu ý
  • Trong tiếng Pháp, cách sử dụng "guillemet" có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh phong cách viết. Hãy chú ý đến việc sử dụng đúng dấu khoảng cách giữa các dấu ngoặc.
  • Trong văn viết chính thức hoặc văn học, việc sử dụng "guillemet" thường được ưu tiên hơn so với dấu ngoặc kép được sử dụng trong tiếng Anh.
danh từ giống đực
  1. dấu ngoặc kép

Similar Spellings

Words Containing "guillemet"

Comments and discussion on the word "guillemet"