Characters remaining: 500/500
Translation

guillotiné

Academic
Friendly

Từ "guillotiné" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "bị chém bằng máy", xuất phát từ từ "guillotine", tức là máy chém. Máy chémmột công cụ được sử dụng để thực hiện án tử hình bằng cách cắt đứt đầu của người bị kết án. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử, đặc biệtliên quan đến Cách mạng Pháp, khi máy chém trở thành biểu tượng cho sự trừng phạt.

Ý Nghĩa Sử Dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Il a été guillotiné en 1793." (Ông ấy đã bị chém bằng máy vào năm 1793.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Trong một ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học, "guillotiné" có thể được dùng để mô tả sự mất mát hoặc sự cắt đứt một cách biểu tượng, ví dụ:
Các Biến Thể Từ Liên Quan
  • Danh từ: "guillotine" (máy chém) - Đâydanh từ gốc của tính từ "guillotiné".
  • Động từ: "guillotiner" (chém bằng máy) - Động từ này mô tả hành động thực hiện việc chém bằng máy.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Từ gần giống: "décapité" (bị chặt đầu) - Cũng mô tả tình trạng bị mất đầu, nhưng không nhất thiết liên quan đến máy chém.
  • Từ đồng nghĩa: "exécuté" (bị xử án) - Có thể chỉ bất kỳ hình thức xử án nào, không chỉ riêng bằng máy chém.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không cụm từ hay idioms nổi bật nào trực tiếp liên quan đến "guillotiné", nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ thể hiện sự cắt đứt hoặc chấm dứt một cách mạnh mẽ:

Tóm Tắt

Từ "guillotiné" không chỉ đơn thuần mô tả một hành động bạo lực mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc hơn liên quan đến lịch sử văn hóa.

tính từ
  1. bị chém bằng máy

Similar Spellings

Words Containing "guillotiné"

Words Mentioning "guillotiné"

Comments and discussion on the word "guillotiné"