Từ "guinéen" trong tiếng Pháp là một tính từ có nghĩa là "thuộc về Guinea", dùng để chỉ người, văn hóa, hoặc đặc điểm liên quan đến đất nước Guinea, một quốc gia ở Tây Phi. Từ này cũng có thể dùng như danh từ để chỉ người dân Guinea.
Cách sử dụng:
Biến thể:
Cách sử dụng nâng cao:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm động từ:
J'ai rencontré un Guinéen à la conférence sur la culture africaine. (Tôi đã gặp một người ghi-nê tại hội nghị về văn hóa châu Phi.)
La danse guinéenne est très expressive et pleine de vie. (Điệu nhảy ghi-nê rất biểu cảm và tràn đầy sức sống.)
Từ "guinéen" rất hữu ích khi bạn muốn nói về Guinea hoặc những điều liên quan đến văn hóa, con người nơi đây.