Characters remaining: 500/500
Translation

guinéen

Academic
Friendly

Từ "guinéen" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "thuộc về Guinea", dùng để chỉ người, văn hóa, hoặc đặc điểm liên quan đến đất nước Guinea, một quốc giaTây Phi. Từ này cũng có thể dùng như danh từ để chỉ người dân Guinea.

Giải thích chi tiết:
  1. Cách sử dụng:

  2. Biến thể:

    • Đối với giới tính, từ này hai hình thức khác nhau:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Bạn có thể dùng "guinéen" để nói về các khía cạnh văn hóa hoặc xã hội của Guinea. Ví dụ:
  4. Từ gần giống:

    • Sénégalais: Thuộc về Sénégal (một quốc gia lân cận Guinea).
    • Maliens: Thuộc về Mali (cũngmột quốc gia Tây Phi).
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Có thể sử dụng từ "africain" (thuộc về châu Phi) trong một số ngữ cảnh, nhưng cần lưu ý rằng "africain" có nghĩa rộng hơn không chỉ riêng cho Guinea.
  6. Idioms cụm động từ:

    • Trong tiếng Pháp, không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "guinéen". Tuy nhiên, bạn có thể thấy cụm từ liên quan đến văn hóa Guinea trong các cuộc thảo luận về ẩm thực hoặc âm nhạc.
Ví dụ minh họa:
  • J'ai rencontré un Guinéen à la conférence sur la culture africaine. (Tôi đã gặp một người ghi- tại hội nghị về văn hóa châu Phi.)

  • La danse guinéenne est très expressive et pleine de vie. (Điệu nhảy ghi- rất biểu cảm tràn đầy sức sống.)

Kết luận:

Từ "guinéen" rất hữu ích khi bạn muốn nói về Guinea hoặc những điều liên quan đến văn hóa, con người nơi đây.

tính từ
  1. (thuộc) Ghi-
    • Forêt guinéenne
      rừng Ghi-

Words Containing "guinéen"

Comments and discussion on the word "guinéen"