Characters remaining: 500/500
Translation

guồng

Academic
Friendly

Từ "guồng" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo hai nghĩa chính, dựa trên các ngữ cảnh khác nhau.

1. Nghĩa đầu tiên: Dụng cụ cuốn , cuốn chỉ
  • Định nghĩa: "Guồng" một dụng cụ dùng để cuốn hoặc cuốn chỉ, thường được sử dụng trong ngành dệt hoặc làm thủ công.
  • dụ: "Cả buổi chị ấy ngồi quay guồng." (Ở đây, câu này nói về việc một người phụ nữ đang ngồi làm công việc cuốn chỉ.)
2. Nghĩa thứ hai: Dụng cụ dùng sức nước để quay bánh xe
  • Định nghĩa: "Guồng" cũng có thể chỉ đến dụng cụ sử dụng sức nước chảy để quay một bánh xe, thường được dùng để đưa nước lên tưới ruộng.
  • dụ: "Anh ấy đã chụp được bức ảnh rất đẹp về cái guồng nướcbờ suối." (Câu này nói về một bức ảnh chụp guồng nước, nơi nước được sử dụng để tưới cây.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc văn hóa, "guồng" có thể được sử dụng để chỉ những vòng xoáy của cuộc sống, như trong câu: "Cuộc sống như một guồng quay không ngừng nghỉ." (Ý nói về những thách thức áp lực của cuộc sống.)
Phân biệt các biến thể
  • Guồng chỉ: Chỉ hơn về dụng cụ cuốn chỉ.
  • Guồng nước: Đặc biệt chỉ dụng cụ dùng để lấy nước.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Guồng quay: Cũng có thể được dùng để chỉ những vòng quay, thường trong ngữ cảnh máy móc.
  • Máy cuốn: Làm trong ngành dệt nhưng không nhất thiết phải guồng, có thể máy móc hiện đại hơn.
Các từ liên quan
  • Quay: Hành động xoay hoặc chuyển động theo vòng tròn.
  • : Chất liệu được làm từ sợi, có thể cuốn trên guồng.
  1. dt 1. Dụng cụ dùng để cuốn , cuốn chỉ: Cả buổi chị ấy ngồi quay guồng 2. Dụng cụ dùng sức nước chảy để quay một bánh xe đưa nước lên tưới ruộng: Anh ấy đã chụp được bức ảnh rất đẹp về cái guồng nướcbờ suối.

Comments and discussion on the word "guồng"