Characters remaining: 500/500
Translation

giồng

Academic
Friendly

Từ "giồng" trong tiếng Việt có nghĩamột khu vực đất được làm để trồng cây, thường những loại cây như đậu, , hoặc các loại rau củ khác. Đây một khái niệm rất quen thuộc trong nông nghiệp thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến trồng trọt.

Định nghĩa dụ sử dụng:
  • Giồng (danh từ): khu đất được chuẩn bị để trồng cây.
    • dụ: "Ông ấy vừa làm một giồng đậu rất đẹp." (Ông ấy đã chuẩn bị một khu đất để trồng đậu.)
    • dụ nâng cao: "Trong vườn, chúng tôi một giồng cà chua một giồng rau xà lách." (Trong vườn, chúng tôi khu đất trồng cà chua khu đất trồng rau xà lách.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Giồng lên: Cách nói chỉ việc tạo ra một khu đất để trồng.

    • dụ: "Chúng tôi đã giồng lên một khu vườn nhỏ sau nhà."
  • Giồng cây: Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về việc trồng cây.

    • dụ: "Họ đã giồng cây ăn trái để làm phong phú thêm cho khu vườn."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giường (giường cây): Cũng có thể chỉ một khu đất chuẩn bị để trồng cây, nhưng thường chỉquy mô nhỏ hơn hoặc trong các vườn nhà.

    • dụ: "Trên giường cây, tôi đã trồng thêm nhiều loại hoa."
  • Khoảnh đất: Cũng chỉ một phần đất để trồng, nhưng không nhấn mạnh về việc đã được chuẩn bị như "giồng".

    • dụ: "Khoảnh đất này rất màu mỡ, thích hợp cho việc trồng rau."
Chú ý:
  • Từ "giồng" cũng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khác nhưng chủ yếu liên quan đến nông nghiệp trồng cây. Không nên nhầm lẫn với các từ khác âm hoặc nghĩa gần giống nhưng không liên quan đến nông nghiệp.
Tóm lại:

"Giồng" một từ quan trọng trong tiếng Việt, đặc biệt trong lĩnh vực nông nghiệp. không chỉ đơn thuần chỉ vùng đất còn thể hiện sự chăm sóc chuẩn bị của người nông dân cho cây trồng.

  1. đg. Nh. Trồng: Giồng đậu, giồng .

Comments and discussion on the word "giồng"