Từ "gyral" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa liên quan đến hoặc bao gồm các nếp cuộn, khúc cuộn của bộ não. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học thần kinh để mô tả các cấu trúc của não bộ.
Câu đơn giản: "The gyral patterns of the brain are essential for understanding its functions."
Câu nâng cao: "Researchers study gyral morphology to investigate the relationship between brain structure and cognitive abilities."
Mặc dù "gyral" không có nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan, nhưng trong khoa học thần kinh, bạn có thể gặp cụm từ như "brain folding" (sự gấp nếp của não) để mô tả hiện tượng tương tự.
Từ "gyral" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong nghiên cứu về não bộ.