Characters remaining: 500/500
Translation

gyral

Academic
Friendly

Từ "gyral" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa liên quan đến hoặc bao gồm các nếp cuộn, khúc cuộn của bộ não. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học thần kinh để mô tả các cấu trúc của não bộ.

Giải thích chi tiết:
  • Gyral: liên quan đến các nếp gấp hoặc cuộn của bề mặt não. Não bộ của con người được chia thành nhiều phần nhiều nếp cuộn để tăng diện tích bề mặt, giúp tối ưu hóa chức năng của .
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The gyral patterns of the brain are essential for understanding its functions."

    • (Các mẫu nếp cuộn của não rất quan trọng để hiểu chức năng của .)
  2. Câu nâng cao: "Researchers study gyral morphology to investigate the relationship between brain structure and cognitive abilities."

    • (Các nhà nghiên cứu nghiên cứu hình thái nếp cuộn để điều tra mối quan hệ giữa cấu trúc não khả năng nhận thức.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Gyrus: danh từ (noun) chỉ một nếp cuộn cụ thể trên bề mặt não.
  • Gyri: dạng số nhiều của "gyrus".
  • Gyrification: danh từ chỉ quá trình hình thành các nếp cuộn trong não.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cortical: liên quan đến vỏ não.
  • Folding: có thể sử dụng để mô tả các nếp gấp, nhưng không nhất thiết phải chỉ về não.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "gyral" không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan, nhưng trong khoa học thần kinh, bạn có thể gặp cụm từ như "brain folding" (sự gấp nếp của não) để mô tả hiện tượng tương tự.

Kết luận:

Từ "gyral" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong nghiên cứu về não bộ.

Adjective
  1. liên quan tới, hoặc bao gồm các nếp cuộn, khúc cuộn của bộ não

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "gyral"