Characters remaining: 500/500
Translation

jural

/'dʤuərəl/
Academic
Friendly

Từ "jural" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về luật pháp", "thuộc về nghĩa vụ" hoặc "thuộc về quyền lợi trách nhiệm". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến pháp đạo đức.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Jural" dùng để chỉ những điều liên quan đến luật pháp, quyền nghĩa vụ của con người trong xã hội. thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật học, triết học pháp xã hội học.

  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The jural rights of citizens must be protected." (Quyền lợi pháp của công dân phải được bảo vệ.)
    • Câu nâng cao: "In the jural context, obligations can arise from both legal contracts and moral duties." (Trong bối cảnh pháp , nghĩa vụ có thể phát sinh từ cả hợp đồng pháp nghĩa vụ đạo đức.)
  3. Biến thể của từ:

    • Jurisprudence: Học thuyết pháp , nghiên cứu về luật nguyên tắc của .
    • Juridical: Liên quan đến luật pháp hoặc hệ thống pháp .
  4. Từ gần giống:

    • Legal: Thuộc về luật pháp.
    • Obligatory: Bắt buộc, có nghĩa vụ phải làm.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Judicial: Liên quan đến hệ thống tòa án hoặc việc xét xử.
    • Statutory: Theo luật định, được quy định bởi luật pháp.
  6. Cụm từ (Idioms) cụm động từ (Phrasal verbs):

    • Không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "jural", nhưng bạn có thể kết hợp với các từ khác để diễn đạt ý nghĩa pháp , dụ:
Kết luận:

Từ "jural" một thuật ngữ chuyên ngành, thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày nhưng rất quan trọng trong các lĩnh vực liên quan đến pháp luật quyền lợi.

tính từ
  1. (thuộc) luật pháp
  2. (thuộc) nghĩa vụ bổn phận; (thuộc) quyền lợi trách nhiệm

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "jural"