Characters remaining: 500/500
Translation

gượng

Academic
Friendly

Từ "gượng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, liên quan đến hành động tính chất của một sự việc. Dưới đây giải thích cụ thể dụ cho từng nghĩa.

Các biến thể của từ "gượng"
  • Gượng gạo: Thường được sử dụng để chỉ một cách cư xử, lời nói thiếu tự nhiên, không thoải mái.
    • dụ: " ấy tỏ ra gượng gạo khi phải nói chuyện với người không quen."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gắng sức: Cũng thể hiện sự cố gắng, nhưng thường chỉ về việc nỗ lực làm điều đó.

    • dụ: " ấy gắng sức học bài rất mệt."
  • Cố: Thể hiện sự quyết tâm, nỗ lực làm điều đó.

    • dụ: "Tôi cố hoàn thành công việc trước hạn."
Từ liên quan
  • Cố gắng: Nghĩa là nỗ lực, quyết tâm làm đó.
    • dụ: "Tôi sẽ cố gắng để đạt được mục tiêu của mình."
Kết luận

Từ "gượng" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc thể hiện sự cố gắng trong một hoàn cảnh khó khăn đến việc mô tả một hành động hay lời nói thiếu tự nhiên.

  1. I. đgt. Gắng làm, gắng biểu hiện khác đi, trong khi không khả năng, điều kiện thực hiện: đã đau còn gượng đứng dậy cười gượng. II. tt. Thiếu tự nhiên cố làm cho tính chất nào đó: lời văn gượng quá.

Comments and discussion on the word "gượng"