Characters remaining: 500/500
Translation

gối

Academic
Friendly

Từ "gối" trong tiếng Việt có nghĩa cách sử dụng khá phong phú. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ "gối" cho người nước ngoài đang học tiếng Việt.

1. Định nghĩa từ "gối"

Gối (danh từ): - Nghĩa 1: "Gối" có thể được hiểu phần cơ thểđầu gối, tức là khớp nối giữa đùi chân. dụ: "Tôi bị đau gối sau khi chạy." (Ở đây, "gối" chỉ bộ phận cơ thể.) - Nghĩa 2: "Gối" cũng chỉ đến một đồ vật dùng để đầu khi nằm, thường hình chữ nhật hoặc hình tròn, lớp đệm bên trong. dụ: "Chăn đơn gối chiếc lạnh lùng." (Ở đây, "gối" vật dụng để ngủ.)

2. Cách sử dụng dụ
  • Sử dụng "gối" trong nghĩa đầu gối:

    • dụ: "Tôi mỏi gối sau khi ngồi lâu." (Ở đây, "mỏi gối" có nghĩacảm thấy mệt mỏikhớp gối.)
    • " ấy quỳ gối để cầu nguyện." (Sử dụng "quỳ gối" có nghĩađặt đầu gối xuống đất.)
  • Sử dụng "gối" trong nghĩa đồ vật đầu:

    • dụ: "Tôi thích gối mềm êm ái khi ngủ." (Ở đây, "gối" chỉ đến đồ vật.)
    • "Đầu lên trên chiếc gối mây." (Tức là đặt đầu lên gối, cho thấy cách sử dụng gối để nghỉ ngơi.)
3. Các biến thể từ liên quan
  • Biến thể:

    • "Gối ôm": loại gối dài, dùng để ôm khi ngủ, thường tạo cảm giác an toàn cho người nằm.
    • "Gối đầu": Có thể chỉ đến việc đặt đầu lên gối, hoặc cũng có thể ám chỉ việc sử dụng gối để hỗ trợ đầu khi ngủ.
  • Từ gần giống:

    • "Đệm": một loại vật dụng tương tự nhưng có thể dùng cho cả thân thể, không chỉ riêng cho đầu.
    • "Chăn": vật dụng mềm để đắp khi ngủ, thường đi kèm với gối.
4. Từ đồng nghĩa
  • "Gối" trong nghĩa về đồ vật thường không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể sử dụng các từ như "đệm" hoặc "gối đầu" trong một số ngữ cảnh.
5. Sử dụng nâng cao
  • Có thể sử dụng "gối" trong các câu thơ hoặc văn học để tạo hình ảnh cụ thể. dụ: "Giấc mơ êm đềm trên gối hoa." (Ở đây, "gối hoa" gợi lên hình ảnh thơ mộng hơn chỉ một chiếc gối bình thường.)
Kết luận

Từ "gối" trong tiếng Việt rất đa dạng với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Khi học từ này, bạn có thể phân biệt giữa nghĩa chỉ bộ phận cơ thể nghĩa chỉ đồ vật để dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày.

  1. 1 dt Đầu gối nói tắt: Mỏi gối, chồn chân vẫn muốn trèo (HXHương); Quì gối cúi đầu (tng).
  2. 2 dt Đồ dùng để đầu khi nằm: Chăn đơn gối chiếc lạnh lùng (cd).
  3. đgt 1. Đặt đầu lên trên: Đầu lên trên chiếc gối mây (NgKhải) 2. Gác đầu một vật lên một vật khác: Gối tấm ván lên bờ tường.

Comments and discussion on the word "gối"