Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese, Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
gai
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Ngạnh nhọn ở thân, cành hay lá cây.
  • d. Loài cây cùng họ với dâu, mít, có nhiều lông trắng ở mặt dưới lá, cao độ lm - lm50, vỏ có sợi mềm, bền và ánh, dùng để dệt vải mịn, làm võng, làm lưới đánh cá. 2. Loài cây có lá dùng làm bánh.
  • t. Hay gây ra chuyện lôi thôi: Tính nó gai lắm.
Related search result for "gai"
Comments and discussion on the word "gai"