Characters remaining: 500/500
Translation

gồi

Academic
Friendly

Từ "gồi" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn nên biết:

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, từ "gồi" có thể được sử dụng để tạo hình ảnh gần gũi với cuộc sống nông thôn, thể hiện tâm hồn văn hóa của người dân.
  • dụ: "Giữa cánh đồng xanh, những gồi lúa vàng óng ánh dưới ánh nắng, tạo nên bức tranh tuyệt đẹp của quê hương."
Phân biệt các biến thể từ liên quan:
  • Từ "gồi" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như "gồi lúa", "nhà gồi".
  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, từ "gói" có thể được sử dụng để chỉ một nhóm nhỏ, nhưng nghĩa của không hoàn toàn giống với "gồi".
Từ gần giống:
  • "Gói": thường chỉ một vật được bọc lại hoặc đóng gói, không phải nắm lúa.
  • "Nắm": chỉ sự cầm nắm, không có nghĩa cụ thể như "gồi".
  1. d. Nắm lúa đã cắt, vừa một nắm tay.
  2. d. Nh. Cọ: Nhà lợp gồi.

Comments and discussion on the word "gồi"