Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for há in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
khám nhà
khám phá
khám xét
khán
khán đài
khán giả
kháng
kháng án
kháng độc
kháng độc tố
kháng cáo
kháng cự
kháng chiến
kháng khuẩn
kháng nghị
kháng nguyên
kháng sinh
kháng từ
kháng thể
khánh
khánh chúc
khánh hạ
khánh kiệt
khánh tận
khánh thành
khánh tiết
kháo
kháp
khát
khát khao
khát máu
khát nước
khát sữa
khát vọng
kháu
kháu khỉnh
kháy
khí khái
khí phách
khó nhá
khô kháo
khảng khái
khấm khá
khẳng khái
khởi phát
khoái chá
kiếm chác
kiếm khách
kim tự tháp
kinh thánh
la hán
làm khách
láo nháo
lạm phát
lập pháp
lữ khách
lựu pháo
liệu pháp
luật pháp
môn phái
mỏ nhát
nói phách
nói thánh tướng
nạp thái
nồng cháy
năm tháng
ngày tháng
ngữ pháp
nham nháp
nhanh nhách
nhanh nhánh
nhao nhác
nhay nháy
nhà hát
nhà khách
nhá
nhá nhem
nhác
nhách
nhái
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last