Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for há in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
thái lai
thái miếu
thái phó
thái quá
thái sư
thái tây
thái tử
thái tổ
thái thú
thái thượng hoàng
thái uý
thái y
thám
thám báo
thám hiểm
thám hoa
thám không
thám sát
thám tử
thám thính
thán khí
thán ngữ
thán phục
thán từ
thán thư
tháng
tháng ba
tháng bảy
tháng chín
tháng chạp
tháng giêng
tháng hai
tháng mười
tháng mười hai
tháng mười một
tháng năm
tháng ngày
tháng sáu
tháng tám
tháng tháng
tháng tư
thánh
thánh đản
thánh đế
thánh địa
thánh đường
thánh ca
thánh chúa
thánh chỉ
thánh giá
thánh hóa
thánh hiền
thánh kinh
thánh lễ
thánh mẫu
thánh miếu
thánh nhân
thánh sống
thánh sư
thánh tích
thánh thót
thánh thất
thánh thần
thánh thể
thánh thi
thánh thư
thánh thượng
thánh tướng
thánh vương
tháo
tháo đạn
tháo băng
tháo chạy
tháo chốt
tháo dạ
tháo dỡ
tháo gỡ
tháo khoán
tháo lời
tháo lui
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last