Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hú in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
chết đói
chết đắm
chết đứng
chết điếng
chết đuối
chết cỏng
chết chém
chết chìm
chết chóc
chết chẹt
chết cười
chết gí
chết giấc
chết hụt
chết khát
chết khô
chết khiếp
chết mê
chết mòn
chết mệt
chết ngạt
chết người
chết tử
chết tươi
chết xác
chết yểu
chẵn
chẵn đôi
chẵn lẻ
chọc ghẹo
chọc hút
chủ khảo
chủ nhật
chủ phạm
chủ thầu
chủng chẳng
chứa chấp
chứa chất
chức phẩm
chức phận
chứng nhận
chữ nhật
chữ thập ngoặc
chữa chạy
chữa thẹn
chững chạc
chỗ phạm
chống chế
chống hạn
chồng chất
chị hằng
chịu chết
chớ chết
chớt nhả
chăm chú
chăm chút
chăm chắm
chăn chắn
chăn thả
chăng nhẽ
che chắn
chem chẻm
chen chúc
chia hết
chia phần
chiến hạm
chiến lợi phẩm
chiến thắng
chiết khấu
chinh phạt
chuẩn nhận
chuột nhắt
chum chúm
chung chạ
chung khảo
chung thẩm
chuyên chú
chuyên chế
chuyên khảo
chuyên nhất
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last