Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hơ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
nàng thơ
nên thơ
nói chơi
nặng hơi
nồi hơi
ngây thơ
ngạt hơi
nghe hơi
ngoài khơi
nhà thơ
nhuốc nhơ
nhơ
nhơ đời
nhơ bẩn
nhơ danh
nhơ nhớ
nhơ nhớp
nhơ nhuốc
nhơi
nhơm nhở
nhơm nhớp
nhơn
nhơn nhớt
như chơi
phất phơ
phơ
phơ phơ
phơi
phơi áo
phơi bày
phơi nắng
phơi phóng
phơi phới
phơi thây
phơn phớt
quen hơi
rỗi hơi
rỉ hơi
rong chơi
sân chơi
sân phơi
tắt hơi
tăm hơi
thảnh thơi
thẩn thơ
thơ
thơ ấu
thơm
thơm tho
trò chơi
tuổi thơ
vần thơ
văn thơ
First
< Previous
1
2
Next >
Last