Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hưởng lạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thích sự khoái lạc: Tư tưởng hưởng lạc. Chủ nghĩa hưởng lạc. Thái độ nhân sinh của những người lấy khoái lạc vật chất làm mục đích ở đời.
Related search result for "hưởng lạc"
Comments and discussion on the word "hưởng lạc"