Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hạ chí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. hạ: mùa hạ; chí: đến) Thời gian mà mặt trời, so với đường xích đạo của quả đất, ở vị trí xa nhất về phía bắc, ở vĩ tuyến 23o27Ò: Hạ chí trùng vào ngày 21 hay 22 tháng Sáu dương lịch.
Related search result for "hạ chí"
Comments and discussion on the word "hạ chí"