Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
hạ tầng
Jump to user comments
version="1.0"?>
(rare) bas étage
nói tắt của hạ tầng cơ sở
hạ tầng cơ sở
cũng nói cơ sở hạ tầng (kinh tế, tài chính) infrastructure
Related search result for
"hạ tầng"
Words pronounced/spelled similarly to
"hạ tầng"
:
hà tằng
hạ tầng
hát tuồng
hậu thưởng
hệ thống
hiếu thắng
hổ tướng
hỗ tương
hộ tang
hộ tống
more...
Comments and discussion on the word
"hạ tầng"