Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hạ tầng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (rare) bas étage
  • nói tắt của hạ tầng cơ sở
    • hạ tầng cơ sở
      cũng nói cơ sở hạ tầng (kinh tế, tài chính) infrastructure
Related search result for "hạ tầng"
Comments and discussion on the word "hạ tầng"