Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
»
»»
Words Containing "hạ"
phiến thạch
phí phạm
phối nhạc
phòng hạn
phương hại
quá hạn
quân hạm
quản hạt
quân nhạc
quyền hạn
rút chạy
sai phạm
sa thạch
sát hạch
sát hại
sát phạt
siêu hạn
sinh hạ
số hạng
sơ phạm
sư phạm
tác hại
tai hại
tái phạm
tàn hại
tạp nhạp
tệ hại
thạch
thạch anh
thạch bản
thạch cao
thạch lựu
thạch nhũ
thạch sùng
thạch tùng
thạc sĩ
thảm hại
thạnh
thành thạo
thạo
thạp
thiên hạ
thiệt hại
thông thạo
thương hại
thượng hạng
thủ phạm
tội phạm
tòng phạm
tổn hại
triệt hạ
trừng phạt
tuần dương hạm
túc hạ
đức hạnh
đụng chạm
đúng hạn
vinh hạnh
vi phạm
vô hại
xâm phạm
xúc phạm
««
«
1
2
3
4
»
»»