Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
»
»»
Words Containing "hạ"
đại hạn
âm hạch
ám hại
âm nhạc
ăn hại
bạc hạnh
bạc nhạc
bàn dân thiên hạ
bà nhạc
bàn thạch
báo hại
bất hạnh
bắt phạt
bất xâm phạm
bệ hạ
bỏ chạy
bộ hạ
bức hại
cầm hạc
cẩm thạch
ca nhạc
can phạm
cao bay xa chạy
chạ
chạc
chạch
chạm
chậm chạp
chạm chìm
chạm cốc
chạm cữ
chạm mặt
chạm ngõ
chạm nọc
chạm trán
chạm trổ
chạm vía
chạn
chân chỉ hạt bột
chạng
chẳng hạn
chạng vạng
chạnh
chạnh lòng
chánh phạm
chạo
chạo rạo
chạp
chạt
chạy
chạy chợ
chạy chọt
chạy chữa
chạy giấy
chạy hiệu
chạy điện
chạy làng
chạy loạn
chạy mất
chạy quanh
chạy rà
chạy rông
chạy tang
chạy theo
chạy thoát
chạy tiền
chạy đua
chạy ùa
chạy vạy
chạy việc
chạy vụt
chè hạt
chế nhạo
chiến hạm
chinh phạt
chính trị phạm
chữa chạy
chung chạ
chững chạc
con chạch
dịch hạch
diệp thạch
di hại
dư hạ
giáng hạ
giáp hạt
giết hại
giỗ chạp
giới hạn
hạ bệ
««
«
1
2
3
4
»
»»